1 | TK.00691 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2009 |
2 | TK.00692 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2009 |
3 | TK.00693 | Trần Hoài Anh | Thơ quan niệm & cảm nhận: Tiểu luận phê bình/ Trần Hoài Anh | Thanh niên | 2010 |
4 | TK.00694 | Lê Xuân Lít | ca dao/ Lê Xuân Lít | Phương Đông | 2006 |
5 | TK.00695 | Lê Xuân Lít | ca dao/ Lê Xuân Lít | Phương Đông | 2006 |
6 | TK.00696 | | Trên đỉnh mùa đông/ Thiên Tâm biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2009 |
7 | TK.00697 | Hoàng Mai | Phép lạ tình yêu: Thắp sáng tâm hồn/ Hoàng Mai (biên soạn) | Văn hóa Thông tin | 2009 |
8 | TK.00698 | Thanh Uyên | Con trai của mẹ/ Thanh Uyên | Văn hóa Thông tin | 2009 |
9 | TK.00706 | Kiều Văn | Tục ngữ Việt Nam chọn lọc/ Kiều Văn tuyển chọn. T.1 | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
10 | TK.00707 | Kiều Văn | Tục ngữ Việt Nam chọn lọc/ Kiều Văn tuyển chọn. T.1 | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |
11 | TK.00708 | Nguyễn Du | Truyện kiều | Nxb. Đồng Nai | 2008 |
12 | TK.00709 | Võ Thành Tân | Thơ tình trong ngăn cặp/ Võ Thành Tân,Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương, tuyển chọn | Nxb. Thanh niên | 2000 |
13 | TK.00710 | Võ Thành Tân | Thơ tình trong ngăn cặp/ Võ Thành Tân,Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương, tuyển chọn | Nxb. Thanh niên | 2000 |
14 | TK.00734 | Alecxin, Anatoli | Đứa con muộn màng: Truyện/ Anatoli Alecxin ; Nguyễn Đức Dương dịch | Kim Đồng | 2006 |
15 | TK.00735 | Platonou, Andrei | Đầm cạn: Tập truyện/ Andrei Platonou ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây tuyển chọn và biên dịch ; Dịch: Trần Minh Tâm.. | Kim Đồng | 2006 |
16 | TK.00740 | Thám tử đạn bạc | Dải sương mù giận dữ | Thời đại | 2010 |
17 | TK.00743 | Định Hải | Bài ca trái đất/ Định Hải | Kim Đồng | 2005 |
18 | TK.00744 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00746 | Nguyễn Du | Truyện Kiều Nguyễn Du/ Thi ca Việt Nam chọn lọc | Nxb. Đồng Nai | 2008 |
20 | TK.00749 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở Tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2001 |
21 | TK.00750 | Chu Huy | Ông và cháu: Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở Tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2001 |
22 | TK.00751 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2005 |
23 | TK.00752 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2005 |
24 | TK.00753 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.00754 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố: Dành cho học sinh tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2005 |
26 | TK.00756 | Nguyễn Huy Tưởng | Đêm hội Long Trì: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng, Nguyễn Huy Thắng biên soạn | Thanh niên | 2001 |
27 | TK.00757 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2005 |
28 | TK.00758 | Trần Hoà Bình | Trò chơi dân gian trẻ em/ Trần Hoà Bình, Bùi Lương Việt | Giáo dục | 2008 |
29 | TK.00760 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.2 | Giáo dục | 2007 |
30 | TK.00761 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.2 | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.00830 | Định Hải | Bài ca trái đất/ Định Hải | Kim Đồng | 2005 |