1 | TN.00025 | Destouches, Camille | Hạnh phúc kẻ đồng hành hay người xa lạ: Tâm tình bạn gái/ Camille Destouches ; Phan Quang Định dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
2 | TN.00051 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Tập truyện/ Hồ Thuỷ Giang | Văn hoá dân tộc | 2001 |
3 | TN.00052 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Tập truyện/ Hồ Thuỷ Giang | Văn hoá dân tộc | 2001 |
4 | TN.00053 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Tập truyện/ Hồ Thuỷ Giang | Văn hoá dân tộc | 2001 |
5 | TN.00076 | | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2002 |
6 | TN.00077 | | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2002 |
7 | TN.00084 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
8 | TN.00085 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
9 | TN.00086 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
10 | TN.00117 | | Bác Hồ sống mãi: Bỏ một mâm lấy một đĩa : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
11 | TN.00123 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Bông hoa hình mũi kim/ Phạm Hổ ; Minh họa: Tạ Huy Long, Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2005 |
12 | TN.00124 | Phạm Huy Thông | Con bướm vàng/ Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
13 | TN.00157 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
14 | TN.00158 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
15 | TN.00159 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
16 | TN.00162 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
17 | TN.00163 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
18 | TN.00164 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
19 | TN.00165 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
20 | TN.00166 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
21 | TN.00171 | | Chuyện lý thú về cái đầu: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
22 | TN.00172 | | Chuyện lý thú về cái đầu: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
23 | TN.00173 | | Chuyện lý thú về cái đầu: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
24 | TN.00181 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
25 | TN.00182 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
26 | TN.00183 | | Rơi hay không rơi: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
27 | TN.00184 | | Kính thay Lý Đạo Tái: Truyện tranh/ Vẽ tranh: Phương Thảo | Thanh niên | 2004 |
28 | TN.00185 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
29 | TN.00240 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
30 | TN.00267 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
31 | TN.00268 | Minh Phương | Chuyện kể về loài vật/ Tranh minh họa: Nguyễn Thái Hùng;Lời: Minh Phương | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
32 | TN.00269 | | Cây khế/ Tranh: Phạm Linh, Nguyễn Hưng, Nguyễn Lương | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
33 | TN.00270 | | Cây khế/ Tranh: Phạm Linh, Nguyễn Hưng, Nguyễn Lương | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
34 | TN.00271 | | Thạch Sanh/ Lời: Thụy Anh; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2007 |
35 | TN.00272 | | Thạch Sanh/ Lời: Thụy Anh; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2007 |
36 | TN.00288 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
37 | TN.00289 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
38 | TN.00290 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
39 | TN.00291 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
40 | TN.00292 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
41 | TN.00305 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
42 | TN.00306 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
43 | TN.00307 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
44 | TN.00308 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
45 | TN.00353 | | Nấm hoa và nấm nâu: Truyện tranh/ Lời: Hà Trang ; Tranh: Phùng Văn Hà | Giáo dục | 2007 |
46 | TN.00354 | | Nấm hoa và nấm nâu: Truyện tranh/ Lời: Hà Trang ; Tranh: Phùng Văn Hà | Giáo dục | 2007 |
47 | TN.00370 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
48 | TN.00371 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
49 | TN.00372 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
50 | TN.00373 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
51 | TN.00374 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
52 | TN.00375 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
53 | TN.00376 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
54 | TN.00377 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
55 | TN.00378 | | Chuyện của lợn: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2007 |
56 | TN.00407 | | Bay nào, Dumbo!. Q.1 | Nxb.Mỹ thuật | 2014 |
57 | TN.00408 | | Số đếm/ Tranh: Lý Thu Hà ; Thơ: Nguyễn Việt Hải | Kim Đồng | 2007 |
58 | TN.00412 | Võ Quảng | Sóc và cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
59 | TN.00413 | Võ Quảng | Sóc và cáo: Truyện tranh/ Lời: Võ Quảng, Mi Hiền ; Tranh: Ngọc Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
60 | TN.00417 | | Vì sao hươu có sừng: Truyện tranh/ Lời: Thu Hằng ; Tranh: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2007 |
61 | TN.00420 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo/ Lời : Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh : Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.3 | Giáo dục | 2007 |
62 | TN.00421 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo/ Lời : Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh : Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2007 |
63 | TN.00422 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo/ Lời : Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh : Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2007 |
64 | TN.00424 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo/ Lời : Nguyễn Khắc Thuần ; Tranh : Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.3 | Giáo dục | 2007 |
65 | TN.00425 | | Sự tích chú cuội cung trăng/ Lời : Tô Hoài ; tranh : Tạ Huy Long | Giáo Dục | 2007 |
66 | TN.00426 | | Sự tích chú cuội cung trăng/ Lời : Tô Hoài ; tranh : Tạ Huy Long | Giáo Dục | 2007 |
67 | TN.00427 | | Thạch Sanh/ Lời : Tô Hoài ; tranh : Lý Thu Hà | Giáo Dục | 2007 |
68 | TN.00428 | | Cây tre trăm đốt. T 4 | Giáo dục | 2007 |
69 | TN.00429 | | Lọ nước thần/ Lời : Tô Hoài ; tranh : Huy Tuấn | Giáo Dục | 2007 |
70 | TN.00430 | | Lọ nước thần/ Lời : Tô Hoài ; tranh : Huy Tuấn | Giáo Dục | 2007 |
71 | TN.00431 | | Lọ nước thần/ Lời : Tô Hoài ; tranh : Huy Tuấn | Giáo Dục | 2007 |
72 | TN.00432 | | Truyện nỏ thần/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Tạ Huy Long. T.8 | Giáo dục | 2007 |
73 | TN.00433 | | Truyện nỏ thần/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Tạ Huy Long. T.8 | Giáo dục | 2007 |
74 | TN.00434 | | Con thỏ và con hổ/ Lời: Tô Hoài; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn. T.10 | Giáo dục | 2007 |
75 | TN.00435 | Tô Hoài | Nợ như Chúa Chổm: Tích xưa kể lại/ Tô Hoài | Phụ nữ | 2007 |
76 | TN.00436 | Tô Hoài | Nợ như Chúa Chổm: Tích xưa kể lại/ Tô Hoài | Phụ nữ | 2007 |
77 | TN.00441 | | Rau thì là: Truyện tranh cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh | Nhà xuất Giáo dục | 2007 |
78 | TN.00442 | | Rau thì là: Truyện tranh cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh | Nhà xuất Giáo dục | 2007 |
79 | TN.00443 | | Củ cải trắng: Truyện tranh : Chuyển thể từ tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi/ Lời : Hồ Thị Minh ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2007 |
80 | TN.00444 | | Củ cải trắng: Truyện tranh : Chuyển thể từ tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi/ Lời : Hồ Thị Minh ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2007 |
81 | TN.00445 | | Ba cô tiên: Chuyển thể từ tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2007 |
82 | TN.00446 | | Ba cô tiên: Chuyển thể từ tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi/ Lời: Hồ Thị Minh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2007 |
83 | TN.00448 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Lời Đặng Thu Quỳnh; Tranh Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục | 2007 |
84 | TN.00449 | | Cáo, thỏ và gà trống: Truyện tranh/ Lời Hồ Thị Minh; Tranh Minh Trí | Văn học | 2019 |
85 | TN.00450 | | Cáo, thỏ và gà trống: Truyện tranh/ Lời Hồ Thị Minh; Tranh Minh Trí | Văn học | 2019 |
86 | TN.00451 | Đặng Thu Quỳnh | Ba chú lợn nhỏ/ l.: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu; Tạ Huy Long vẽ tranh | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
87 | TN.00452 | | Chú dê đen/ Chuyển thể: Hồ Thị Minh ; Vẽ tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2009 |
88 | TN.00453 | | Chú dê đen/ Chuyển thể: Hồ Thị Minh ; Vẽ tranh: Thái Hùng | Giáo dục | 2009 |
89 | TN.00454 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ chuyển thể: Thu Hương, Hồ Thị Minh | Giáo dục | 2009 |
90 | TN.00455 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ chuyển thể: Thu Hương, Hồ Thị Minh | Giáo dục | 2009 |
91 | TN.00461 | | Người bán mũ rong: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
92 | TN.00462 | | Người bán mũ rong: Phỏng dịch từ truyện nước ngoài/ Lời: Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
93 | TN.00465 | | Học đếm cùng Thỏ Con: Truyện tranh/ Lời: Tuyết Hoa ; Tranh: Hải Nam | Giáo dục | 2009 |
94 | TN.00466 | | Các loài vật làm gì khi trời mưa xuống?: Truyện tranh/ Lời: Trần Thị Ngọc Trâm ; Tranh: Bùi Đức Khiêm | Giáo dục | 2009 |
95 | TN.00467 | | Chuyện kể ở vương quốc Hình Dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2009 |
96 | TN.00468 | | Chuyện kể ở vương quốc Hình Dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2009 |
97 | TN.00469 | | Chuyện kể ở vương quốc Hình Dạng: Truyện tranh/ Lời: Kim Tuyến, Thanh Nga, Lan Anh ; Tranh: Thái Hữu Dương, Tôn Thất Hiền | Giáo dục | 2009 |
98 | TN.00470 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Văn Đồng ; Tranh: Trần Xuân Du | Giáo dục | 2009 |
99 | TN.00471 | | Ngôi sao rơi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Kim Hoa ; Tranh: Phạm Minh Đức | Giáo dục | 2007 |
100 | TN.00472 | | Ngôi sao rơi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Kim Hoa ; Tranh: Phạm Minh Đức | Giáo dục | 2007 |
101 | TN.00473 | | Chuyện của bé Nem: Truyện tranh/ Lời: Võ Thị Xuân Hà ; Tranh: Nguyễn Anh Tuấn | Giáo dục | 2007 |
102 | TN.00474 | | Hoa gì mà đẹp thế?: Truyện tranh/ Lời: Nhật Minh ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2009 |
103 | TN.00475 | | Hoa gì mà đẹp thế?: Truyện tranh/ Lời: Nhật Minh ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2009 |
104 | TN.00476 | | Hoa gì mà đẹp thế?: Truyện tranh/ Lời: Nhật Minh ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2009 |
105 | TN.00477 | | Hoa gì mà đẹp thế?: Truyện tranh/ Lời: Nhật Minh ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2009 |
106 | TN.00478 | Song Mai | Cuộc dạo chơi của Ếch Cốm/ Song Mai viết lời; Nguyễn Văn Dân - Hanh Pictures Group vẽ tranh | Giáo dục | 2010 |
107 | TN.00479 | Song Mai | Cuộc dạo chơi của Ếch Cốm/ Song Mai viết lời; Nguyễn Văn Dân - Hanh Pictures Group vẽ tranh | Giáo dục | 2010 |
108 | TN.00480 | Song Mai | Cuộc dạo chơi của Ếch Cốm/ Song Mai viết lời; Nguyễn Văn Dân - Hanh Pictures Group vẽ tranh | Giáo dục | 2010 |
109 | TN.00481 | | Chuyện Gấu ăn trăng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
110 | TN.00482 | | Chuyện Gấu ăn trăng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
111 | TN.00483 | | Chuyện Gấu ăn trăng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
112 | TN.00484 | | Chuyện Gấu ăn trăng: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
113 | TN.00488 | | Chiếc ghế của gấu con: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Lê Bình | Giáo dục | 2007 |
114 | TN.00489 | | Cuộc phiêu lưu của Mèo Con: Truyện tranh/ Lời: Phương Thảo ; Tranh: Vũ Xuân Hoàn | Giáo dục | 2009 |
115 | TN.00492 | | Cái tổ chim: Truyện tranh/ Lời: Lê Minh Thảo ; Tranh: Ngô Bình Nhi | Giáo dục | 2009 |
116 | TN.00504 | Khỉ và Cua | Khỉ và Cua: Truyện tranh/ Lời: Khỉ và Cua ; Tranh: Jun Kawada | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
117 | TN.00505 | Trang Thơ | Việc tốt ở quanh ta: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Thế Bách | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
118 | TN.00506 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
119 | TN.00507 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
120 | TN.00508 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
121 | TN.00509 | Huỳnh Trung Hướng | Nắm cơm biết lăn: Truyện tranh/ Lời: Huỳnh Trung Hướng ; Tranh: Aya Nishitani | Giáo dục | 2009 |
122 | TN.00512 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
123 | TN.00513 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
124 | TN.00514 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
125 | TN.00515 | Trang Thơ | Ba chú chuột nhắt: Truyện tranh/ Lời: Trang Thơ ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2007 |
126 | TN.00516 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
127 | TN.00517 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
128 | TN.00518 | Phạm Hà Thu | Hai chú Gà trống và gã Cáo già: Truyện tranh/ Lời: Phạm Hà Thu ; Tranh: Thái Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
129 | TN.00519 | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của Gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2009 |
130 | TN.00520 | Vũ Tú Nam | Con công và con cóc: Truyện tranh/ Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Nguyễn Khánh Toàn | Giáo dục | 2009 |
131 | TN.00522 | | Hộp màu vẽ: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Tô Ngọc Thành, Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
132 | TN.00523 | | Hộp màu vẽ: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Tô Ngọc Thành, Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
133 | TN.00524 | | Hộp màu vẽ: Truyện tranh/ Lời: Hoàng Thanh Mai ; Tranh: Tô Ngọc Thành, Trần Khánh Duyên | Giáo dục | 2009 |
134 | TN.00527 | | Lời chào: Truyện tranh/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Nguyễn Tiến Bình ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục vI | 2010 |
135 | TN.00528 | | Lời chào: Truyện tranh/ Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh ; Thơ: Nguyễn Tiến Bình ; Tranh: Lý Thu Hà | Giáo dục vI | 2010 |
136 | TN.00541 | Việt Văn | Cậu bé nói dối/ Thơ: Việt Văn ; Tranh: Lý Thu Hà : Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
137 | TN.00542 | Việt Văn | Cậu bé nói dối/ Thơ: Việt Văn ; Tranh: Lý Thu Hà : Tuyển chọn: Duy Anh, Thu Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
138 | TN.00577 | Magloff, Lisa | Chó con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia Moore minh hoạ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
139 | TN.00578 | Magloff, Lisa | Chó con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia Moore minh hoạ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
140 | TN.00579 | Magloff, Lisa | Chó con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia Moore minh hoạ; Tường Anh dịch | Kim Đồng | 2008 |
141 | TN.00583 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
142 | TN.00584 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
143 | TN.00585 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
144 | TN.00594 | | Bó củi biết bay: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
145 | TN.00595 | | Bó củi biết bay: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
146 | TN.00596 | | Bó củi biết bay: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2008 |
147 | TN.00602 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
148 | TN.00603 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
149 | TN.00604 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
150 | TN.00605 | Magloff, Lisa | Mèo con: Hãy xem tôi lớn như thế nào/ Lisa Magloff; Sonia moore, Mary Sandberg minh hoạ; Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
151 | TN.00606 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
152 | TN.00607 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
153 | TN.00608 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
154 | TN.00609 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
155 | TN.00610 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
156 | TN.00611 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
157 | TN.00612 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
158 | TN.00613 | | Con biết rồi ạ!: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu | Kim Đồng | 2008 |
159 | TN.00631 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
160 | TN.00632 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
161 | TN.00633 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
162 | TN.00634 | | Cô lợn nhiệt tình: Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Tranh: Nguyễn Khoa Hạnh Thư | Kim Đồng | 2008 |
163 | TN.00635 | Thái Quang Sa | Bệnh vào qua miệng và sức khoẻ tuổi đi học/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2008 |
164 | TN.00655 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cũng phải trình giấy : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
165 | TN.00656 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cũng phải trình giấy : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
166 | TN.00691 | | Mèo con đau răng: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
167 | TN.00692 | | Mèo con đau răng: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
168 | TN.00693 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
169 | TN.00694 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
170 | TN.00695 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
171 | TN.00696 | | Gà con trốn mẹ: Truyện tranh/ Tranh: Song Long studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
172 | TN.00697 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
173 | TN.00698 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
174 | TN.00699 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
175 | TN.00700 | | Chú vịt xanh/ Lời: Ngọc Phương, Nguyễn Thu Hiền ; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
176 | TN.00701 | TKT.AL | A Kim Bo và những con voi: Thơ/ A Lexader | Kim Đồng | 2009 |
177 | TN.00702 | TKT.AL | A Kim Bo và những con voi: Thơ/ A Lexader | Kim Đồng | 2009 |
178 | TN.00703 | TKT.AL | A Kim Bo và những con voi: Thơ/ A Lexader | Kim Đồng | 2009 |
179 | TN.00704 | TKT.AL | A Kim Bo và những con voi: Thơ/ A Lexader | Kim Đồng | 2009 |
180 | TN.00705 | | Ngôi báu và những hạt đậu: Truyện tranh/ Giang Anh b.s. ; Minh hoạ: Tô Như Nguyên | Kim Đồng | 2009 |
181 | TN.00709 | | Sư tử và Trâu: Truyện tranh/ Tranh : Thái Hùng, Bảo Trung ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
182 | TN.00710 | | Sư tử và Trâu: Truyện tranh/ Tranh : Thái Hùng, Bảo Trung ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2009 |
183 | TN.00715 | | Trí khôn của ta đây: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Thái Hùng | Kim Đồng | 2009 |
184 | TN.00716 | | Trí khôn của ta đây: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Thái Hùng | Kim Đồng | 2009 |
185 | TN.00717 | | Trí khôn của ta đây: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Thái Hùng | Kim Đồng | 2009 |
186 | TN.00788 | | Núi đồi/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émilie Beaumont, Stéphanie Redoulès ; Minh hoạ: Christel Desmoinaux ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
187 | TN.00864 | | Vẻ đẹp Đen: Truyện tranh/ Lời: Mary Sebag-Montefiore ; Minh họa: Alan Marks ; Đặng Kim Trâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
188 | TN.00895 | | Jin henri Fabrê/ tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2010 |
189 | TN.00896 | | Jin henri Fabrê/ tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2010 |
190 | TN.00897 | | Mái ấm gia đình/ Chịu trách nhiệm xuất bản: Quách Thu Nguyệt.... T.4 | Nxb. Trẻ | 2012 |
191 | TN.00898 | | Mái ấm gia đình/ Chịu trách nhiệm xuất bản: Quách Thu Nguyệt.... T.4 | Nxb. Trẻ | 2012 |
192 | TN.00903 | | Hãy đợi đấy!: Bộ truyện tranh nổi tiếng thế giới về cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh/ F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi dịch | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2009 |
193 | TN.00904 | | Hãy đợi đấy!: Bộ truyện tranh nổi tiếng thế giới về cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh/ F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi dịch | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2009 |
194 | TN.00905 | | Hãy đợi đấy!: Bộ truyện tranh nổi tiếng thế giới về cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh/ F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi dịch | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2009 |
195 | TN.00912 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm: Truyện cổ/ Lan Anh, Minh Anh dịch. T.4 | Kim Đồng | 2009 |
196 | TN.00924 | | Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh siêu buồn cười/ Au Yao Hsing ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2010 |
197 | TN.00925 | | Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh siêu buồn cười/ Au Yao Hsing ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2010 |
198 | TN.00926 | | Ô Long Viện: Bộ kinh điển : Truyện tranh siêu buồn cười/ Au Yao Hsing ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2010 |
199 | TN.00931 | | Thành Cát Tư Hãn/ Lời: Han Young Hee ; Tranh: Sky Power Media ; Tư vấn: Togoobat Jamiyansuren ; Ngọc Linh dịch. T.10 | Kim đồng | 2008 |
200 | TN.00950 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
201 | TN.00950TN.00950 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
202 | TN.00951 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
203 | TN.00952 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
204 | TN.00953 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Biên soạn: Hồng Hà | Kim Đồng | 2011 |
205 | TN.01019 | Vũ Bội Tuyền | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
206 | TN.01020 | Vũ Bội Tuyền | An toàn khi ra đường/ Vũ Bội Tuyền dịch | Kim Đồng | 2011 |
207 | TN.01030 | Luyao | Những câu đố tài tình: Em vui học toán/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2011 |
208 | TN.01031 | Luyao | Những câu đố tài tình: Em vui học toán/ Lời: Luyao ; Tranh: Mingyangkatong ; Hoàng Dũng dịch | Kim Đồng | 2011 |
209 | TN.01079 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2012 |
210 | TN.01080 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2012 |
211 | TN.01081 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2012 |
212 | TN.01082 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
213 | TN.01083 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
214 | TN.01091 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
215 | TN.01092 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
216 | TN.01093 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
217 | TN.01094 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
218 | TN.01095 | | Món quà tặng bố/ Vũ Bạch Hoa vẽ tranh; Liên Hoàn, Tâm Hằng viết lời | Kim Đồng | 2010 |
219 | TN.01096 | | Món quà tặng bố/ Vũ Bạch Hoa vẽ tranh; Liên Hoàn, Tâm Hằng viết lời | Kim Đồng | 2010 |
220 | TN.01097 | | Những câu chuyện về sự lễ phép: Chiếc mũ có phép lạ : Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Liên Hoàn, Tâm Hằng | Kim Đồng | 2012 |
221 | TN.01105 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
222 | TN.01106 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
223 | TN.01107 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
224 | TN.01108 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
225 | TN.01109 | Vương Nghi Chấn | Sắc màu đồng thoại/ Vương Nghi Chấn ; Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2008 |
226 | TN.01141 | | Trường học của I - ne - xơ: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
227 | TN.01142 | | Trường học của I - ne - xơ: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
228 | TN.01143 | | Trường học của I - ne - xơ: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
229 | TN.01144 | | Trường học của I - ne - xơ: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
230 | TN.01145 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
231 | TN.01146 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
232 | TN.01147 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
233 | TN.01148 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
234 | TN.01149 | | Đôi giày mới: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
235 | TN.01150 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
236 | TN.01151 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
237 | TN.01152 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
238 | TN.01153 | | Chiếc bánh ga - tô sô - cô - la: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
239 | TN.01154 | | Chiếc bánh ga - tô sô - cô - la: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
240 | TN.01155 | | Chiếc bánh ga - tô sô - cô - la: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
241 | TN.01160 | | Đốc Binh Kiều huy động cả thiên nhiên đánh giặc/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
242 | TN.01161 | | Đốc Binh Kiều huy động cả thiên nhiên đánh giặc/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
243 | TN.01162 | | Đốc Binh Kiều huy động cả thiên nhiên đánh giặc/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
244 | TN.01163 | | Tàu chở khách: Truyện tranh/ Pilar Ramos, Horacio Elena ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2008 |
245 | TN.01164 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
246 | TN.01165 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
247 | TN.01166 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
248 | TN.01167 | Diệu Thuý | Đốm bị sâu răng: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
249 | TN.01168 | | Đốm và Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
250 | TN.01169 | | Đốm và Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
251 | TN.01170 | | Đốm và Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
252 | TN.01171 | | Đốm và Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
253 | TN.01172 | | Đốm và Thỏ: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
254 | TN.01173 | | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
255 | TN.01174 | | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
256 | TN.01175 | | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
257 | TN.01176 | | Đốm và người bạn mới: Truyện tranh/ Tranh: Xuân Ngân; lời: Diệu Thúy | Kim Đồng | 2010 |
258 | TN.01177 | Diệu Thuý | Đốm và ngôi nhà gương kỳ lạ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
259 | TN.01178 | Diệu Thuý | Đốm và ngôi nhà gương kỳ lạ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
260 | TN.01179 | Diệu Thuý | Đốm và ngôi nhà gương kỳ lạ: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
261 | TN.01180 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
262 | TN.01181 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
263 | TN.01182 | Diệu Thuý | Đốm con cứu bạn: Truyện tranh/ Tranh: Diệp Anh; Lời: Diệu Thuý | Nxb: Kim đồng | 2010 |
264 | TN.01183 | | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
265 | TN.01184 | | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
266 | TN.01185 | | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
267 | TN.01186 | | Titi và các bạn: Khám phá mới của Titi/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
268 | TN.01187 | | Titi và các bạn: Những người bạn thân thiết/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
269 | TN.01188 | | Titi và các bạn: Những người bạn thân thiết/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
270 | TN.01189 | | Bí mật trong chiếc giỏ cũ/ Xuân Ngân vẽ tranh; Diệu Thúy viết lời | Kim Đồng | 2010 |
271 | TN.01190 | | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
272 | TN.01191 | | Titi và các bạn: Làm quen/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
273 | TN.01192 | | Titi và các bạn: Bài học nhớ đời/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
274 | TN.01193 | | Titi và các bạn: Bài học nhớ đời/ Tranh: Xuân Ngân ; Lời: Diệu Thuý | Kim Đồng | 2010 |
275 | TN.01194 | | Điều ước Giáng sinh/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
276 | TN.01195 | | Làm phù dâu/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
277 | TN.01196 | | Làm phù dâu/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
278 | TN.01197 | | Làm phù dâu/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
279 | TN.01198 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
280 | TN.01199 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
281 | TN.01200 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
282 | TN.01201 | | Bữa tiệc sinh nhật/ Hồng Phúc dịch | Kim Đồng | 2007 |
283 | TN.01202 | | Cô tổng đài viên 1080/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2010 |
284 | TN.01203 | | Cô tổng đài viên 1080/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2010 |
285 | TN.01207 | | Ngôi nhà "mùi thơm": Truyện tranh/ Ngọc Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2009 |
286 | TN.01249 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Hồng Oanh dịch | Kim Đồng | 2009 |
287 | TN.01256 | | Đánh tam cúc: Thơ/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2010 |
288 | TN.01257 | | Đánh tam cúc: Thơ/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2010 |
289 | TN.01258 | | Đánh tam cúc: Thơ/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2010 |
290 | TN.01259 | | Ba vật thần kỳ/ Tranh: Trung Dũng ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2009 |
291 | TN.01260 | | Ba vật thần kỳ/ Tranh: Trung Dũng ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2009 |
292 | TN.01261 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
293 | TN.01262 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
294 | TN.01263 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
295 | TN.01264 | | Đồng tiền Vạn Lịch: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga | Kim Đồng | 2009 |
296 | TN.01265 | | Con cóc là cậu ông trời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
297 | TN.01266 | | Con cóc là cậu ông trời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
298 | TN.01267 | | Con cóc là cậu ông trời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
299 | TN.01268 | | Con cóc là cậu ông trời: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
300 | TN.01269 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
301 | TN.01270 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
302 | TN.01271 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
303 | TN.01272 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
304 | TN.01273 | | Viên ngọc ếch: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
305 | TN.01274 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
306 | TN.01275 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
307 | TN.01276 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
308 | TN.01277 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh. Dành cho lứa tuổi 3+/ Vũ Duy Nghĩa tranh; Minh Quốc biên soạn | Kim đồng, | 2010 |
309 | TN.01278 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
310 | TN.01279 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
311 | TN.01280 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
312 | TN.01281 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
313 | TN.01282 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
314 | TN.01283 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
315 | TN.01284 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng truyện ; Văn Minh tranh | Kim đồng | 2005 |
316 | TN.01291 | | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
317 | TN.01292 | | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
318 | TN.01293 | | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
319 | TN.01294 | | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
320 | TN.01295 | | Bay về phương Nam/ Tranh: Kath Lucas ; Lời: Alan Durant ; Dịch: Phạm Mai Chi, Hoàng Tuyết Mai | Kim Đồng | 2009 |
321 | TN.01301 | | Chuyện về chú chuột nhà Johnny: Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2008 |
322 | TN.01302 | | Chuyện về chú chuột nhà Johnny: Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2008 |
323 | TN.01331 | | Những câu chuyện về ngôi nhà ma ám/ Lời: Russell Punter; Alison Kelly tư vấn ngôn ngữ; Mike Phillips minh họa; Vân Anh dịch | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
324 | TN.01332 | | Những câu chuyện về ngôi nhà ma ám/ Lời: Russell Punter; Alison Kelly tư vấn ngôn ngữ; Mike Phillips minh họa; Vân Anh dịch | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
325 | TN.01341 | | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Lời: Vera Southgate ; Tranh: Anđrew Wheatcroft ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
326 | TN.01342 | | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Lời: Vera Southgate ; Tranh: Anđrew Wheatcroft ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
327 | TN.01343 | | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Lời: Vera Southgate ; Tranh: Anđrew Wheatcroft ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
328 | TN.01420 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
329 | TN.01421 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
330 | TN.01422 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
331 | TN.01423 | | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
332 | TN.01424 | | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
333 | TN.01425 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
334 | TN.01426 | | Sự tích hội chùa Hương/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Trung Hậu | Kim Đồng | 2013 |
335 | TN.01458 | | Mai Hắc Đế/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2014 |
336 | TN.01459 | | Mai Hắc Đế/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2014 |
337 | TN.01468 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
338 | TN.01469 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
339 | TN.01470 | | Phiên chợ hẹn ước: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
340 | TN.01479 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
341 | TN.01480 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
342 | TN.01483 | | Con gái nàng tiên núi/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Minh Quốc biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
343 | TN.01484 | | Con gái nàng tiên núi/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2014 |
344 | TN.01485 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
345 | TN.01486 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
346 | TN.01487 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
347 | TN.01488 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
348 | TN.01489 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
349 | TN.01490 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
350 | TN.01491 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
351 | TN.01492 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
352 | TN.01493 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
353 | TN.01494 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
354 | TN.01495 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
355 | TN.01496 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
356 | TN.01497 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
357 | TN.01498 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
358 | TN.01499 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
359 | TN.01500 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
360 | TN.01501 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
361 | TN.01502 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
362 | TN.01503 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
363 | TN.01504 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
364 | TN.01505 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
365 | TN.01506 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2014 |
366 | TN.01507 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2014 |
367 | TN.01508 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2014 |
368 | TN.01509 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2014 |
369 | TN.01522 | | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Bùi Lâm Bằng b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
370 | TN.01531 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
371 | TN.01532 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
372 | TN.01533 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
373 | TN.01534 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2014 |
374 | TN.01535 | Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
375 | TN.01536 | Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
376 | TN.01537 | Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
377 | TN.01538 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
378 | TN.01539 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
379 | TN.01552 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
380 | TN.01553 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
381 | TN.01554 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
382 | TN.01555 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2015 |
383 | TN.01559 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
384 | TN.01560 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
385 | TN.01561 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
386 | TN.01571 | Tạ Huy Long | Bà Triệu: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
387 | TN.01572 | Tạ Huy Long | Bà Triệu: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
388 | TN.01573 | | Hội Nghinh Ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
389 | TN.01574 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
390 | TN.01575 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
391 | TN.01602 | | Những người bạn thông minh: Tháng 2 | Kim Đồng | 2008 |
392 | TN.01610 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2009 |
393 | TN.01695 | | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Lời: Vera Southgate ; Tranh: Anđrew Wheatcroft ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2007 |
394 | TN.01702 | Lê Bạch Tuyết | Bài học đầu tiên của Gấu con: Truyện tranh/ Lời: Lê Bạch Tuyết ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2009 |
395 | TN.01762 | | Trí khôn của ta đây: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Thái Hùng | Kim Đồng | 2009 |