1 | TN.00004 | Trần Minh Châu | Nữ chủ soái: Truyện/ Trần Minh Châu ; Bìa và minh họa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2001 |
2 | TN.00007 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiên | Kim Đồng | 2003 |
3 | TN.00008 | Hạ Huyền | Bóng đá ơi: Tập truyện/ Hạ Huyền ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
4 | TN.00009 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
5 | TN.00012 | | Truyện cổ thế giới về loài vật/ Nguyễn Mộng Hưng s.t., b.s.. T.2 | Giáo dục | 2003 |
6 | TN.00014 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
7 | TN.00016 | Vũ Thị Kim Chi | Hoa tặng mẹ: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2001 |
8 | TN.00018 | Hoàng Tường | Tuổi thơ ở làng: Tập truyện/ Hoàng Tường | Kim Đồng | 2001 |
9 | TN.00032 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
10 | TN.00033 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
11 | TN.00036 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
12 | TN.00037 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
13 | TN.00038 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
14 | TN.00039 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
15 | TN.00040 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
16 | TN.00041 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
17 | TN.00042 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
18 | TN.00043 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
19 | TN.00049 | Xuân Mai | Truyện cổ tích về bà/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
20 | TN.00050 | Xuân Mai | Truyện cổ tích về bà/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
21 | TN.00078 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Phong Thu; Đào Hải: Bìa và minh họa | Kim đồng | 2002 |
22 | TN.00079 | Vũ Thị Tú Anh | Cô bé Hải Đường | Kim Đồng | 2002 |
23 | TN.00080 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc: Truyện tranh/ Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
24 | TN.00081 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
25 | TN.00082 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
26 | TN.00083 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
27 | TN.00087 | Hoài Lộc | Làm gì cũng phải học: Truyện ngắn/ Hoài Lộc biên dịch (Theo tranh truyện của Nxb. Lady bird) | Kim Đồng | 2002 |
28 | TN.00088 | Hoài Lộc | Làm gì cũng phải học: Truyện ngắn/ Hoài Lộc biên dịch (Theo tranh truyện của Nxb. Lady bird) | Kim Đồng | 2002 |
29 | TN.00090 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiên | Kim Đồng | 2003 |
30 | TN.00096 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
31 | TN.00098 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
32 | TN.00099 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
33 | TN.00112 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
34 | TN.00113 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
35 | TN.00114 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
36 | TN.00238 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
37 | TN.00262 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2006 |
38 | TN.00312 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
39 | TN.00313 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
40 | TN.00314 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
41 | TN.00315 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
42 | TN.00327 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
43 | TN.00328 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
44 | TN.00329 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
45 | TN.00341 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
46 | TN.00342 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
47 | TN.00343 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
48 | TN.00344 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
49 | TN.00345 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
50 | TN.00405 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
51 | TN.00645 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
52 | TN.00646 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
53 | TN.00647 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
54 | TN.00653 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
55 | TN.00654 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
56 | TN.00683 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
57 | TN.00684 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
58 | TN.00685 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
59 | TN.00686 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
60 | TN.00687 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
61 | TN.00688 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
62 | TN.00689 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
63 | TN.00690 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
64 | TN.00769 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
65 | TN.00770 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
66 | TN.00771 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
67 | TN.00772 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
68 | TN.01059 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
69 | TN.01060 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
70 | TN.01061 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
71 | TN.01062 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
72 | TN.01063 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai ; Minh hoạ: Nguyễn Tiến Dũng | Kim Đồng | 2012 |
73 | TN.01064 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai ; Minh hoạ: Nguyễn Tiến Dũng | Kim Đồng | 2012 |
74 | TN.01065 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai ; Minh hoạ: Nguyễn Tiến Dũng | Kim Đồng | 2012 |
75 | TN.01066 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai ; Minh hoạ: Nguyễn Tiến Dũng | Kim Đồng | 2012 |
76 | TN.01067 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai ; Minh hoạ: Nguyễn Tiến Dũng | Kim Đồng | 2012 |
77 | TN.01068 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai ; Minh hoạ: Nguyễn Tiến Dũng | Kim Đồng | 2012 |
78 | TN.01069 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
79 | TN.01070 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
80 | TN.01071 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
81 | TN.01072 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
82 | TN.01073 | | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
83 | TN.01411 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2013 |
84 | TN.01412 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2013 |
85 | TN.01413 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2013 |
86 | TN.01430 | | Ngày xưa, có chú thỏ/ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
87 | TN.01431 | | Ngày xưa, có chú thỏ/ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
88 | TN.01436 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
89 | TN.01437 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
90 | TN.01438 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
91 | TN.01439 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
92 | TN.01440 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.01441 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
94 | TN.01442 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
95 | TN.01444 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
96 | TN.01445 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
97 | TN.01446 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
98 | TN.01450 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
99 | TN.01451 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
100 | TN.01452 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
101 | TN.01453 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
102 | TN.01460 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
103 | TN.01461 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
104 | TN.01462 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
105 | TN.01463 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
106 | TN.01471 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
107 | TN.01472 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
108 | TN.01473 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
109 | TN.01474 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
110 | TN.01481 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
111 | TN.01482 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
112 | TN.01521 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
113 | TN.01523 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
114 | TN.01524 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
115 | TN.01525 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
116 | TN.01526 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
117 | TN.01540 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
118 | TN.01541 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
119 | TN.01542 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
120 | TN.01543 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
121 | TN.01544 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
122 | TN.01545 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
123 | TN.01546 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
124 | TN.01547 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
125 | TN.01548 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
126 | TN.01549 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
127 | TN.01550 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
128 | TN.01550TN.01551 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
129 | TN.01551 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
130 | TN.01556 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
131 | TN.01557 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
132 | TN.01558 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
133 | TN.01581 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
134 | TN.01582 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
135 | TN.01583 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
136 | TN.01587 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
137 | TN.01588 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
138 | TN.01595 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
139 | TN.01604 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
140 | TN.01605 | | Bà Chúa Kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
141 | TN.01616 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |