1 | TK.00304 | | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương. T.2 | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.00305 | | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương. T.2 | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.00306 | | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương. T.2 | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.00307 | | Chuyên đề bồi dưỡng tiếng việt tiểu học 4/ Tạ Đức Hiền... | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
5 | TK.00308 | Nguyễn Đức Tấn | Phát triển trí thông minh toán lớp 4/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ chí Minh | 2005 |
6 | TK.00309 | | Bài tập phát triển toán 4/ Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2009 |
7 | TK.00310 | | Tự luyện toán 4: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.00311 | | Luyện giải toán 4/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.. | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.00312 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
10 | TK.00313 | | bài tập trắc nhiệm và các đề kiểm tra toán 4/ Đỗ TIến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.00314 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 4/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00315 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 4/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00316 | Vũ Dương Thụy | Học giỏi toán 4/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Hải, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00317 | Vũ Dương Thụy | Học giỏi toán 4/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Hải, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00318 | | Đánh giá kết quả học toán 4/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00319 | | Đánh giá kết quả học toán 4/ Nguyễn Mạnh Thức. T.2 | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.00320 | | Tư liệu dạy học khoa học 4/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.00321 | Vũ Dương Thụy | Em tự luyện tập toán 4: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ PGS. TS. NGƯT. Vũ Dương Thụy, NGƯT. Nguyễn Ngọc Hải | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00322 | | Thực hành tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Liên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.00323 | | Thực hành tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Liên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.00324 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh... T.1 | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.00325 | | Tư liệu dạy học lịch sử 4/ B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Nguyễn Văn Phong.. | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.00326 | Đỗ Đình Hoan | Hỏi - đáp về dạy học toán 4/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt | Giáo dục | 2008 |
24 | TK.00327 | Nguyễn Mạnh Thức | Đánh giá kết quả học toán 4/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.00328 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 4/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2007 |
26 | TK.00329 | | Hỏi - đáp về dạy học tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Đỗ Việt Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
27 | TK.00330 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2007 |
28 | TK.00331 | Vũ Khắc Tuân | Chơi mà học tiếng việt 4 | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
29 | TK.00333 | Phạm Thành Công | Toán 4 phát triển và nâng cao: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phạm Thành Công | Đại học quốc gia Hà Nội | 2011 |
30 | TK.00334 | Phạm Thành Công | Toán 4 phát triển và nâng cao: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phạm Thành Công | Đại học quốc gia Hà Nội | 2011 |
31 | TK.00337 | Ngô Thúc Lanh | Vui học toán 4/ Ngô Thúc Lanh (ch.b) | Giáo dục | 2001 |
32 | TK.00338 | | 162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
33 | TK.00339 | | 162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
34 | TK.00340 | | Bài tập phát triển toán 4/ Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.00341 | | Rèn kỹ năng tập làm văn 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
36 | TK.00342 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
37 | TK.00343 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Kiều Anh, Vũ Thị Hương Giang... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
38 | TK.00344 | Lê Anh Xuân | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân, Lê Thị vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
39 | TK.00345 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 4: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2005 |
40 | TK.00346 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 4: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2005 |
41 | TK.00347 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 4: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2005 |
42 | TK.00348 | Võ Đại Mau | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 và 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Võ Đại Mau, Võ Thị Uyên Phương | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
43 | TK.00349 | | 270 đề và bài văn lớp 4/ Lê Anh Xuân (Chủ biên), Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Kiều Anh... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
44 | TK.00350 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.),Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
45 | TK.00351 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.),Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
46 | TK.00352 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.),Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh... T.1 | Giáo dục | 2008 |
47 | TK.00353 | | Giải bài tập tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
48 | TK.00354 | | Giải bài tập tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
49 | TK.00355 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán cơ bản và nâng cao Hình học 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
50 | TK.00356 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2008 |
51 | TK.00357 | | Hỏi - đáp về dạy học âm nhạc lớp 4, 5/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Đức Sang.. | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.00358 | | Hỏi - đáp về dạy học âm nhạc lớp 4, 5/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Đức Sang.. | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.00359 | | Hỏi - đáp về dạy học âm nhạc lớp 4, 5/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Đức Sang.. | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.00360 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 4/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
55 | TK.00361 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 4/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
56 | TK.00362 | Nguyễn Thị Kim Dung | Luyện từ và câu 4/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
57 | TK.00363 | Nguyễn Thị Kim Dung | Luyện từ và câu 4/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh | Giáo dục | 2010 |
58 | TK.00364 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4: Theo Chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
59 | TK.00365 | Nguyễn Tài Đức | 500 bài tập toán chọn lọc 4: Cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2010 |
60 | TK.00366 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
61 | TK.00367 | | Toán nâng cao 4/ Vũ Quốc Chung (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu | Đại học Sư phạm | 2009 |
62 | TK.00368 | | Toán nâng cao 4/ Vũ Quốc Chung (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu | Đại học Sư phạm | 2009 |
63 | TK.00369 | | Phát triển và nâng cao Toán 4/ Phạm Văn Công | Đại học Sư phạm | 2010 |
64 | TK.00370 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
65 | TK.00371 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 4/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
66 | TK.00372 | | Hỏi - đáp kiến thức lịch sử 5/ Lê Thị Phương (ch.b.), Trần Thị Gia Lai | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
67 | TK.00373 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
68 | TK.00374 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
69 | TK.00375 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
70 | TK.00376 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
71 | TK.00377 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
72 | TK.00378 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
73 | TK.00379 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
74 | TK.00380 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
75 | TK.00381 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
76 | TK.00382 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
77 | TK.00383 | Lê Phương Liên | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
78 | TK.00384 | Lê Phương Liên | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
79 | TK.00385 | Lê Phương Liên | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
80 | TK.00386 | | Chuyên đề bồi dướng Văn - Tiếng việt 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
81 | TK.00387 | | Chuyên đề bồi dướng Văn - Tiếng việt 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
82 | TK.00388 | | Chuyên đề bồi dướng Văn - Tiếng việt 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
83 | TK.00389 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
84 | TK.00390 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
85 | TK.00391 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 4/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
86 | TK.00392 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
87 | TK.00393 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
88 | TK.00394 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
89 | TK.00395 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
90 | TK.00396 | | Những bài làm văn mẫu 4: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
91 | TK.00397 | Lê Phương Liên | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên. T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2017 |
92 | TK.00398 | Lê Phương Liên | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên. T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2017 |
93 | TK.00399 | Nguyễn Văn Nho | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên/ ThS. Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2009 |
94 | TK.00400 | Nguyễn Văn Nho | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên/ ThS. Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2009 |
95 | TK.00401 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
96 | TK.00402 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
97 | TK.00403 | | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
98 | TK.00404 | | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
99 | TK.00405 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
100 | TK.00406 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
101 | TK.00407 | | 45 bộ đề thi ôn luyện toán 5: Tài liệu bồi dưỡng học sinh khá giỏi và luyện thi vào lớp 6 chuyên THCS/ Minh Trân | Đại học Sư phạm | 2008 |
102 | TK.00408 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2008 |
103 | TK.00409 | Nguyễn Văn Nho | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những vấn đề bổ sung và các bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Văn Nho | Đại học sư phạm | 2008 |
104 | TK.00410 | | Thực hành khoa học 5/ B.s.: Lê Ngọc Diệp (ch.b.), Lý Thu Thủy, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2007 |
105 | TK.00411 | | Thực hành khoa học 5/ B.s.: Lê Ngọc Diệp (ch.b.), Lý Thu Thủy, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.00412 | | Tiếng Việt nâng cao 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
107 | TK.00413 | | Tiếng Việt nâng cao 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
108 | TK.00414 | Nguyễn Tường Khôi | Thực hành giải bài tập toán 5/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Nxb. Phương Đông | 2007 |
109 | TK.00415 | Nguyễn Tường Khôi | Thực hành giải bài tập toán 5/ Nguyễn Tường Khôi. T.2 | Nxb. Phương Đông | 2007 |
110 | TK.00417 | | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng Việt 5/ B.s.: Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương. T.1 | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.00438 | | Tiếng Việt nâng cao 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2008 |
112 | TK.00461 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
113 | TK.00462 | Nguyễn Văn Nho | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên/ ThS. Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2009 |