1 | TK.00075 | | Truyện đọc lớp 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.00096 | | Hướng dẫn học tiếng Việt tiểu học 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
3 | TK.00097 | | Hướng dẫn học tiếng Việt tiểu học 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
4 | TK.00098 | Vũ Khắc Tuân | Luyện từ và câu 2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
5 | TK.00099 | Vũ Khắc Tuân | Luyện từ và câu 2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
6 | TK.00100 | | 155 đề văn - tiếng Việt 2/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban | Đại học Sư phạm | 2009 |
7 | TK.00101 | | 155 đề văn - tiếng Việt 2/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban | Đại học Sư phạm | 2009 |
8 | TK.00102 | | Giúp em học giỏi toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
9 | TK.00103 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 2/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
10 | TK.00104 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 2/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
11 | TK.00105 | | Vở bổ trợ nâng cao tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh... T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
12 | TK.00106 | | Vở bổ trợ nâng cao tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh... T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
13 | TK.00107 | | Vở bổ trợ nâng cao toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh... T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
14 | TK.00108 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 2: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thụy. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
15 | TK.00109 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 2: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thụy. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
16 | TK.00110 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài tập trắc nghiệm toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | Đại học Sư phạm | 2007 |
17 | TK.00111 | Đỗ Sỹ Hoá | Bài tập trắc nghiệm toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | Đại học Sư phạm | 2007 |
18 | TK.00112 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2009 |
19 | TK.00113 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2009 |
20 | TK.00114 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2009 |
21 | TK.00115 | Đặng Mạnh Thường | Luyện tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2009 |
22 | TK.00116 | | Giải bài tập Tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Quỳnh giao. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
23 | TK.00117 | | Giải bài tập Tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Quỳnh giao. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
24 | TK.00118 | | Hướng dẫn giải bài tập Toán 2/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
25 | TK.00119 | | Hướng dẫn giải bài tập Toán 2/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
26 | TK.00120 | | Rèn kĩ năng tập làm văn lớp 2/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
27 | TK.00121 | | Rèn kĩ năng tập làm văn lớp 2/ Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
28 | TK.00122 | | Văn mẫu 2: Tiếng việt - Từ Ngữ - Ngữ pháp căn bản/ Trần Văn Sáu,Đỗ Như Thiện | Kim Đồng | 2005 |
29 | TK.00123 | | Văn mẫu 2: Tiếng việt - Từ Ngữ - Ngữ pháp căn bản/ Trần Văn Sáu,Đỗ Như Thiện | Kim Đồng | 2005 |
30 | TK.00124 | | Văn mẫu 2: Tiếng việt - Từ Ngữ - Ngữ pháp căn bản/ Trần Văn Sáu,Đỗ Như Thiện | Kim Đồng | 2005 |
31 | TK.00125 | | Văn mẫu 2: Tiếng việt - Từ Ngữ - Ngữ pháp căn bản/ Trần Văn Sáu,Đỗ Như Thiện | Kim Đồng | 2005 |
32 | TK.00126 | | Hỏi - Đáp về dạy học tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê A, Hoàng Hoà Bình... | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.00127 | Nguyễn Tường Khôi | Vở bài tập nâng cao toán 2. T.2 | Đại học Quốc gia | 2007 |
34 | TK.00129 | Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Huỳnh Bảo Châu | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
35 | TK.00130 | Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Huỳnh Bảo Châu | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
36 | TK.00131 | | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
37 | TK.00132 | | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
38 | TK.00133 | Trần Đức Niềm | 166 bài làm văn Tiếng Việt 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
39 | TK.00134 | Trần Đức Niềm | 166 bài làm văn Tiếng Việt 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
40 | TK.00135 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 2/ Trần Thảo Lê, Thái Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2009 |
41 | TK.00136 | | 155 bài làm văn tiếng Việt 2/ Trần Thảo Lê, Thái Quang Ninh | Đại học Sư phạm | 2009 |
42 | TK.00137 | Trần Đức Niềm, | Phương pháp luyện từ và câu 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
43 | TK.00138 | Trần Đức Niềm, | Phương pháp luyện từ và câu 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
44 | TK.00139 | Trần Đức Niềm, | Phương pháp luyện từ và câu 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
45 | TK.00140 | | Giúp em học tốt toán 2/ Lê Quỳnh Lâm, Hữu Phúc Nguyên Chương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
46 | TK.00141 | | Giúp em học tốt toán 2/ Lê Quỳnh Lâm, Hữu Phúc Nguyên Chương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
47 | TK.00142 | Nguyễn Thị Nga | Hướng dẫn con học ở nhà tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Nga, Bùi Thị Thanh Trúc | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
48 | TK.00143 | Nguyễn Thị Nga | Hướng dẫn con học ở nhà tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Nga, Bùi Thị Thanh Trúc | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
49 | TK.00144 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.... | ĐHSP | 2009 |
50 | TK.00145 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.... | ĐHSP | 2009 |
51 | TK.00146 | | 272 bài tập cơ bản và nâng cao tiếng việt 2: Theo chương trình sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giáo, Võ Thị Lan | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
52 | TK.00147 | | 272 bài tập cơ bản và nâng cao tiếng việt 2: Theo chương trình sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giáo, Võ Thị Lan | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
53 | TK.00148 | Huỳnh Bảo Châu | Giải bài tập toán 2/ Huỳnh Châu, Đào Tường. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
54 | TK.00149 | Huỳnh Bảo Châu | Giải bài tập toán 2/ Huỳnh Châu, Đào Tường. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
55 | TK.00150 | Huỳnh Bảo Châu | Giải bài tập toán 2: Toán cơ bản và nâng cao tiểu học/ Huỳnh Châu, Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
56 | TK.00151 | Huỳnh Bảo Châu | Giải bài tập toán 2: Toán cơ bản và nâng cao tiểu học/ Huỳnh Châu, Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
57 | TK.00152 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
58 | TK.00153 | Lê Phương Nga | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.00154 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa chủ biên; nhóm giáo viên tiểu học Thăng Long biên soạn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
60 | TK.00155 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa chủ biên; nhóm giáo viên tiểu học Thăng Long biên soạn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
61 | TK.00156 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 2/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
62 | TK.00157 | | Đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập hằng tuần toán 2/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
63 | TK.00158 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
64 | TK.00159 | | Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
65 | TK.00160 | Phạm Đình Thực | 500 bài toán trắc nghiệm 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2010 |
66 | TK.00161 | | 500 bài tập toán chọn lọc 2/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2010 |
67 | TK.00162 | | 500 bài tập toán chọn lọc 2/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2010 |
68 | TK.00163 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Đại học sư phạm | 2010 |
69 | TK.00164 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Đại học sư phạm | 2010 |
70 | TK.00165 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Đại học sư phạm | 2010 |
71 | TK.00166 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Đại học sư phạm | 2010 |
72 | TK.00167 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Đại học sư phạm | 2010 |
73 | TK.00168 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Đại học sư phạm | 2010 |
74 | TK.00169 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Đại học sư phạm | 2010 |
75 | TK.00170 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Đại học sư phạm | 2010 |
76 | TK.00171 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Đại học sư phạm | 2008 |
77 | TK.00172 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Đại học sư phạm | 2008 |
78 | TK.00175 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 2/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
79 | TK.00176 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 2/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
80 | TK.00177 | Nguyễn Tiến | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 2/ Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
81 | TK.00178 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
82 | TK.00179 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tài liệu tham khảo cho phụ huynh học sinh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.00180 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tham khảo cho phụ huynh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2006 |
84 | TK.00181 | Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt 2: Tài liệu hướng dẫn và bồi dưỡng giáo viên, tham khảo cho phụ huynh/ Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2006 |
85 | TK.00182 | Phạm Huy Hoàng | 102 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
86 | TK.00183 | Phạm Huy Hoàng | 102 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |