1 | TK.00027 | Hoàng Tuấn | Hướng dẫn em học toán tiểu học: Dành cho phụ huynh học sinh, khối lớp 1/ Hoàng Tuấn, Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2008 |
2 | TK.00028 | Hoàng Tuấn | Hướng dẫn em học toán tiểu học: Dành cho phụ huynh học sinh, khối lớp 1/ Hoàng Tuấn, Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2008 |
3 | TK.00029 | Hoàng Tuấn | Hướng dẫn em học toán tiểu học: Dành cho phụ huynh học sinh, khối lớp 1/ Hoàng Tuấn, Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2008 |
4 | TK.00030 | Hoàng Tuấn | Hướng dẫn em học toán tiểu học: Dành cho phụ huynh học sinh, khối lớp 1/ Hoàng Tuấn, Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2008 |
5 | TK.00034 | | Trò chơi học âm - vần tiếng Việt: Giúp giáo viên dạy theo sách tiếng Việt 1 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00035 | | Trò chơi học âm - vần tiếng Việt: Giúp giáo viên dạy theo sách tiếng Việt 1 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00036 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1: Phần luyện tập tổng hợp/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.00037 | | Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1: Phần luyện tập tổng hợp/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.00038 | | Giải vở bài tập toán 1/ Trần Hải Yến, Phạm Thị Thanh Viên. T.2 | Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh | 2015 |
10 | TK.00039 | | Giải vở bài tập toán 1/ Trần Hải Yến, Phạm Thị Thanh Viên. T.2 | Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh | 2015 |
11 | TK.00040 | | Bài tập trắc nghiệm toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
12 | TK.00041 | | Bài tập trắc nghiệm toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
13 | TK.00042 | | Hỏi đáp về dạy học môn thủ công ở các lớp 1,2,3/ B.s.: Trần Thị Thu (ch.b.), | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.00043 | Trần Bảo Toàn | Toán nâng cao 1: Soạn theo chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Bảo Toàn, Huỳnh Cẩm Thu | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
15 | TK.00044 | | Vở bài tập nâng cao Toán 1/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
16 | TK.00045 | Lê Thị Tuyết Mai | Luyện tập thực hành Tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ngọc Bảo: Biên tập. Lại Sơn Hải: Trình bày | Giáo dục | 2004 |
17 | TK.00048 | | Hỏi - đáp về dạy học toán 1/ B.s.: Nguyễn Áng (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai.. | Giáo dục | 2005 |
18 | TK.00050 | Vũ Khắc Tuân | Luyện nói cho học sinh lớp 1/ Vũ Khắc Tuân | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00053 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | . |
20 | TK.00055 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
21 | TK.00056 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
22 | TK.00057 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
23 | TK.00058 | | Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.00059 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 1: 900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
25 | TK.00060 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 1: 900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
26 | TK.00061 | | Giúp em giải bài tập toán 1/ Huỳnh Bảo Châu. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2009 |
27 | TK.00062 | | Giúp em giải bài tập toán 1/ Huỳnh Bảo Châu. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2009 |
28 | TK.00063 | Nguyễn Thị Nga | Hướng dẫn con học ở nhà tiếng việt 1/ Nguyễn Thị Nga, Bùi Thị Thanh Trúc | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.00064 | Nguyễn Thị Nga | Hướng dẫn con học ở nhà tiếng việt 1/ Nguyễn Thị Nga, Bùi Thị Thanh Trúc | Giáo dục | 2009 |
30 | TK.00065 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
31 | TK.00066 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
32 | TK.00067 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 1/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
33 | TK.00068 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 1/ Tạ Thập, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2010 |
34 | TK.00069 | | Tuyển chọn 405 bài tập Toán 1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
35 | TK.00070 | | Tuyển chọn 405 bài tập Toán 1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2010 |
36 | TK.00073 | | Mẹ dạy con học tiếng Việt 1/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Sư phạm | 2010 |
37 | TK.00074 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
38 | TK.00076 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
39 | TK.00077 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
40 | TK.00078 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
41 | TK.00079 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
42 | TK.00080 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
43 | TK.00081 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
44 | TK.00082 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
45 | TK.00083 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
46 | TK.00084 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
47 | TK.00085 | | Bồi dưỡng tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
48 | TK.00086 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
49 | TK.00087 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
50 | TK.00088 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
51 | TK.00089 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu lớp 1/ Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
52 | TK.00090 | | Tiếng Anh cho học sinh lớp 1: = ABC English/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2008 |
53 | TK.00091 | Trần Bảo Toàn | Toán nâng cao 1: Soạn theo chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Bảo Toàn, Huỳnh Cẩm Thu | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
54 | TK.00092 | Nguyễn Tường Khôi | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao Toán 1. T.1 | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | . |