1 | TK.00521 | Mai Ngọc Chừ | Nhập môn ngôn ngữ học/ B.s: Vũ Ngọc Cân, Lê Đình Tư (ch.b) | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.00522 | Mai Ngọc Chừ | Nhập môn ngôn ngữ học/ B.s: Vũ Ngọc Cân, Lê Đình Tư (ch.b) | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.00523 | Nguyễn Lực | Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt/ Nguyễn Lực | Thanh niên | 2009 |
4 | TK.00524 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh ch.b. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
5 | TK.00525 | Vũ Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh ch.b. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
6 | TK.00526 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hóa Thông tin | 2010 |
7 | TK.00527 | | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Hồng Đức tuyển soạn, giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2008 |
8 | TK.00528 | | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Hồng Đức tuyển soạn, giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2008 |
9 | TK.00529 | Trường Khang | Tiểu từ điển mẹo vặt/ Trường Khang b.s. | Văn hoá Thông tin | 2010 |
10 | TK.00530 | Trường Khang | Tiểu từ điển mẹo vặt/ Trường Khang b.s. | Văn hoá Thông tin | 2010 |
11 | TK.00531 | Phan Ngọc | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt/ Phan Ngọc | Văn học | 2010 |
12 | TK.00532 | Phan Ngọc | Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt/ Phan Ngọc | Văn học | 2010 |
13 | TK.00533 | Hoàng Anh | Sổ tay chính tả/ TS. Hoàng Anh | Văn hóa Thông tin | 2010 |
14 | TK.00534 | Hoàng Anh | Sổ tay chính tả/ TS. Hoàng Anh | Văn hóa Thông tin | 2010 |
15 | TK.00535 | Lê Trung Hoa | Lỗi chính tả và cách khắc phục/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2009 |
16 | TK.00538 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L & N/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
17 | TK.00539 | Vũ Xuân Vinh | Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
18 | TK.00540 | Vũ Xuân Vinh | Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
19 | TK.00541 | | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2010 |
20 | TK.00542 | Nguyễn Thanh Giang ... | Sổ tay kiến thức khoa học ở tiểu học: Dùng cho môn Tự nhiên và Xã hội ; môn Khoa học ở tiểu học/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
21 | TK.00543 | Nguyễn Thanh Giang ... | Sổ tay kiến thức khoa học ở tiểu học: Dùng cho môn Tự nhiên và Xã hội ; môn Khoa học ở tiểu học/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
22 | TK.00544 | Nguyễn Đức Vũ ... | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Trung Hải, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
23 | TK.00545 | Nguyễn Đức Vũ ... | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Trung Hải, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
24 | TK.00546 | Hoàng Anh | Sổ tay chính tả tiểu học/ Hoàng Anh | Văn hóa thông tin | 2009 |
25 | TK.00547 | Hoàng Anh | Sổ tay chính tả tiểu học/ Hoàng Anh | Văn hóa thông tin | 2009 |
26 | TK.00548 | Lê Đình Hà | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ Lê Đình Hà | Giáo dục | 2004 |
27 | TK.00549 | | Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình Cao | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.00550 | | Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình Cao | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.00551 | Lê Anh Xuân | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh Thu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
30 | TK.00552 | Lê Anh Xuân | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh Thu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
31 | TK.00553 | | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng Thúy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
32 | TK.00554 | | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng Thúy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
33 | TK.00555 | | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng Thúy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
34 | TK.00556 | | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt lớp 1,2,3/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Hồng Thúy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
35 | TK.00558 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.00559 | | Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2008 |
37 | TK.00560 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2008 |
38 | TK.00561 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long (ch.b);Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
39 | TK.00562 | Quang Hùng | Từ điển tiếng Việt/ Quang Hùng, Minh Nguyệt | Từ điển bách khoa | 2011 |
40 | TK.00785 | | Lỗi chính tả và cách khắc phục/ Lê Trung Hoa | Khoa học xã hội | 2009 |
41 | TK.00818 | | Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình Cao | Giáo dục | 2009 |