1 | TK.00606 | Hoàng Mai | Khoảng khắc thiêng liêng/ Hoàng Mai biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
2 | TK.00607 | Quang Ngọc | Suối nguồn yêu thương/ Quang Ngọc | Văn hóa thông tin | 2009 |
3 | TK.00608 | Quang Ngọc | Vòng tay yêu thương/ Quang Ngọc | Văn hóa thông tin | 2007 |
4 | TK.00609 | | Những lời chúc hay nhất/ Tri Thức Việt b.s. | Lao động Xã hội | 2010 |
5 | TK.00622 | | Ngụ ngôn thời hiện đại: Cẩm nang xử thế/ Yến Bình dịch | Văn hóa Thông tin | 2011 |
6 | TK.00623 | | Ngụ ngôn thời hiện đại: Cẩm nang xử thế/ Yến Bình dịch | Văn hóa Thông tin | 2011 |
7 | TK.00628 | Leslie Poger | Hành trình đến thành công của tuổi trẻ/ Roger Leslie; Nguyễn Văn Phước, Huy Hoàng, Tâm Hằng... biên dịch | . | . |
8 | TK.00629 | Leslie Poger | Hành trình đến thành công của tuổi trẻ/ Roger Leslie; Nguyễn Văn Phước, Huy Hoàng, Tâm Hằng... biên dịch | . | . |
9 | TK.00630 | Leslie Poger | Hành trình đến thành công của tuổi trẻ/ Roger Leslie; Nguyễn Văn Phước, Huy Hoàng, Tâm Hằng... biên dịch | . | . |
10 | TK.00631 | Leslie Poger | Hành trình đến thành công của tuổi trẻ/ Roger Leslie; Nguyễn Văn Phước, Huy Hoàng, Tâm Hằng... biên dịch | . | . |
11 | TK.00633 | Goodier, Steve | Những khoảnh khắc diệu kỳ/ Steve Goodier ; Thái Hiền dịch | Phụ nữ | 2007 |
12 | TK.00634 | Goodier, Steve | Những khoảnh khắc diệu kỳ/ Steve Goodier ; Thái Hiền dịch | Phụ nữ | 2007 |
13 | TK.00635 | Nhất Linh | Đôi bạn/ Nhất Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
14 | TK.00636 | Nhất Linh | Đôi bạn/ Nhất Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
15 | TK.00637 | Nhất Linh | Đôi bạn/ Nhất Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
16 | TK.00642 | Phương Hà | 333 mẹo vặt cho cuộc sống hàng ngày/ Phương Hà biên soạn | Thanh niên | 2010 |
17 | TK.00668 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.4 | Nxb. Trẻ | 2009 |
18 | TK.00669 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.4 | Nxb. Trẻ | 2009 |
19 | TK.00670 | | Trạng Nguyên Việt Nam/ Nhóm Ban Mai biên soạn. T.1 | Nxb. Trẻ | 2009 |
20 | TK.00672 | | Vẽ ma quỷ dễ vẽ lợn chó khó/ Anh Nhi, Kiến Văn biên dịch | Nxb. Thanh Hóa | 2009 |
21 | TK.00742 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | Văn học | 2005 |
22 | TK.00769 | | Đề tặng một tình yêu/ Tuyển chọn: Nhã Nam, Tuyết Anh | Nxb. Trẻ | 2009 |
23 | TK.00770 | | Phép màu nối những trái tim/ Mai Chi, Như Ngọc tổng hợp | Nxb. Trẻ | 2009 |
24 | TK.00771 | | Ngọn lửa của trái tim/ Kỳ Thư tổng hợp, dịch | Phụ nữ | 2008 |
25 | TK.00772 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta/ Vân Phàm, Đường Tử Dục b.s.; Nguyễn Thanh Diên d. | Kim Đồng | 2010 |
26 | TK.00773 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2006 |
27 | TK.00774 | | Quà tặng dâng lên cha/ Nhóm Nhân văn | Nxb. Trẻ | 2008 |
28 | TK.00775 | Khánh Linh | 78 phương pháp giúp bạn đạt được hiệu quả học tập cao nhất/ Khánh Linh | Nhà xuất bản Thời đại | 2011 |
29 | TK.00776 | | Ngọc báu trong túi áo/ Ngọc Minh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
30 | TK.00777 | Triều Nguyên | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt: Tuyển chọn, tìm hiểu/ Triều Nguyên | Nhà xuất bản Thuận Hóa | 2009 |
31 | TK.00778 | Triều Nguyên | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt: Tuyển chọn, tìm hiểu/ Triều Nguyên | Nhà xuất bản Thuận Hóa | 2009 |
32 | TK.00779 | McGinnis, Alan Loy | Sức mạnh tình bạn: = The friendship factor/ Alan Loy McGinnis; Việt Khương, Thế Lâm: biên dịch | Nxb. Trẻ | 2009 |
33 | TK.00781 | Carwile, Ernie | Dám chấp nhận/ Thế Lâm, Việt Khương | Nxb. Trẻ | 2020 |
34 | TK.00782 | Carwile, Ernie | Dám chấp nhận/ Thế Lâm, Việt Khương | Nxb. Trẻ | 2020 |
35 | TK.00783 | Nguyễn, Khắc Viện | Tâm lý lâm sàng trẻ em Việt Nam/ Nguyễn Khắc Viện | Y học | 2008 |
36 | TK.00784 | Đinh Công Vĩ | Nguyễn Du đời và tình/ Đinh Công Vĩ | Nhà xuất bản phụ nữ | 2010 |
37 | TK.00787 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2008 |
38 | TK.00788 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2008 |
39 | TK.00789 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Trần Hòa Bình, s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2007 |
40 | TK.00790 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.00791 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Xuân Hương s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.00792 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Trần Hòa Bình, s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2007 |
43 | TK.00793 | | Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Trần Hòa Bình, s.t.-tuyển chọn & gi.th | Giáo dục | 2007 |
44 | TK.00794 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục, | 2005 |
45 | TK.00795 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng tuyển chọn, biên soạn. T.1 | Giáo dục | 2009 |
46 | TK.00796 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Chương, Trần Văn Thắng tuyển chọn, biên soạn. T.1 | Giáo dục | 2009 |
47 | TK.00797 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
48 | TK.00798 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình/ Lương Hùng: biên dịch | Nhà xuất bản Trẻ | 2014 |
49 | TK.00799 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình/ Lương Hùng: biên dịch | Nhà xuất bản Trẻ | 2014 |
50 | TK.00800 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2014 |
51 | TK.00801 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2008 |
52 | TK.00802 | | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2008 |
53 | TK.00803 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện luân lý/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2008 |
54 | TK.00804 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
55 | TK.00805 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
56 | TK.00806 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2008 |
57 | TK.00807 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2008 |
58 | TK.00808 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
59 | TK.00809 | Nguyễn Thị Việt Nga | Quà tặng mẹ/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb. Trẻ | 2009 |
60 | TK.00810 | Nguyễn Thị Việt Nga | Quà tặng mẹ/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb. Trẻ | 2009 |
61 | TK.00811 | Quang Huy | Hãy ngẩng cao đầu/ Quang Huy | Văn hóa thông tin | 2009 |
62 | TK.00812 | Quang Ngọc | Suối nguồn yêu thương/ Quang Ngọc | Văn hóa thông tin | 2009 |
63 | TK.00813 | Hoàng Mai | Yêu và ghét/ Hoàng Mai biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2009 |
64 | TK.00814 | Quang Huy | Đừng nói không bao giờ/ Quang Huy biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2007 |
65 | TK.00815 | Phương Quỳnh | Bí quyết giúp bạn trai thành công trong cuộc sống/ Phương Quỳnh | Văn hóa thông tin | 2008 |
66 | TK.00816 | Gia Khanh | Đối nhân xử thế/ Biên soạn: Gia Khanh, Kiến Văn | Lao động xã hội | 2019 |
67 | TK.00817 | Gia Khanh | Đối nhân xử thế/ Biên soạn: Gia Khanh, Kiến Văn | Lao động xã hội | 2019 |
68 | TK.00819 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2008 |
69 | TK.00820 | Trọng Phụng | 100 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất đạo đức cho học sinh, sinh viên/ Trọng Phụng b.s. | Lao động Xã hội | 2010 |
70 | TK.00821 | Minh Sơn... | 1002 chuyện độc đáo và thú vị/ Minh Sơn, Mạnh Tùng, Thanh Tuyến ... biên soạn | Lao động - xã hội | 2007 |
71 | TK.00822 | Trần Quân | 200 câu chuyện đạo lý/ Trần Quân | Văn hoá thông tin | 2011 |
72 | TK.00823 | Trần Quân | 200 câu chuyện đạo lý/ Trần Quân | Văn hoá thông tin | 2011 |
73 | TK.00824 | Summerfield, Trish | Tư duy tích cực: Bạn chính là những gì bạn nghĩ!/ Trish Summerfield, Frederic Labarthe, Anthony Strano ; Biên dịch: Thu Vân... | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
74 | TK.00825 | Summerfield, Trish | Tư duy tích cực: Bạn chính là những gì bạn nghĩ!/ Trish Summerfield, Frederic Labarthe, Anthony Strano ; Biên dịch: Thu Vân... | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
75 | TK.00826 | Nguyễn Hải Yến | 100 câu chuyện giúp học sinh tiểu học học hỏi cuộc sống/ Nguyễn Hải Yến b.s. | Thanh niên | 2010 |
76 | TK.00827 | Bùi Hồng Quế | Lấy yếu thắng mạnh/ Bùi Hồng Quế b.s. | Công an nhân dân | 2009 |
77 | TK.00828 | Hà Sơn | 100 danh nhân nói chuyện với học sinh về tiền bạc/ Hà Sơn b.s., tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2010 |
78 | TK.00829 | Bùi Hiển | Nằm vạ/ Bùi Hiển | Kim Đồng | 2006 |
79 | TK.00831 | Hà Hải Châu | Hãy tự mình tỏa sáng/ Hà Hải Châu tuyển chọn | Trẻ | 2007 |
80 | TK.00832 | Đào Đức | Dạy con thành tài/ Đào Đức, Sơn Liên | Phụ nữ | 2011 |
81 | TK.00833 | Trần Thị Thanh Liêm | Cẩm nang làm người: Dành cho những người đang khát khao vươn lên để hoàn thiện mình, để làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn/ Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn. T.2 | Thanh niên | 2008 |
82 | TK.00834 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Tấm lòng thơm thảo/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
83 | TK.00835 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Tấm lòng thơm thảo/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
84 | TK.00836 | | 72 câu chuyện cảm động về mẹ/ Tuyển chọn: Trương Hiểu Phong, Lâm Thanh Huyền ; Dịch: Vĩnh Khang, Kiến Văn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
85 | TK.00837 | | 72 câu chuyện cảm động về mẹ/ Tuyển chọn: Trương Hiểu Phong, Lâm Thanh Huyền ; Dịch: Vĩnh Khang, Kiến Văn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
86 | TK.00838 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Nxb. Trẻ | 2011 |
87 | TK.00839 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Nxb. Trẻ | 2011 |